VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
忽地
Phiên âm :
hū dì.
Hán Việt :
hốt địa .
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
燈忽地滅了
忽高忽低 (hū gāo hū dī) : hốt cao hốt đê
忽起忽落 (hū qǐ hū luò) : hốt khởi hốt lạc
忽忽不樂 (hū hū bù lè) : hốt hốt bất nhạc
忽地 (hū dì) : hốt địa
忽必烈 (hū bì liè) : hốt tất liệt
忽律 (hū lǜ) : cá sấu
忽上忽下 (hū shàng hū xià) : hốt thượng hốt hạ
忽明忽滅 (hū míng hū miè) : hốt minh hốt diệt
忽忽 (hū hū) : hốt hốt
忽視 (hū shì) : hốt thị
忽喜忽憂 (hū xǐ hū yōu) : hốt hỉ hốt ưu
忽略 (hū lüè) : hốt lược
忽然 (hū rán) : hốt nhiên
忽閃 (hū shǎn) : hốt thiểm
忽隐忽现 (hū yǐn hū xiàn) : lập loè; thoắt ẩn thoắt hiện
忽東忽西 (hū dōng hū xī) : hốt đông hốt tây
Xem tất cả...